Cách tính LEL của từng khí trên máy đo khí gas.
1. Cách tính LEL của từng khí trên máy đo khí gas.
Ở bài viết trước, ta đã biết LEL trên máy đo khí là gì, nhưng để tính được %LEL cho từng khí trên máy đo gas thì phải làm thế nào?
Trong các hệ thống phát hiện khí, lượng khí có mặt được quy định dưới dạng phần trăm (%) của LEL. Giới hạn Nổ Dưới 0% (0% LEL) biểu thị môi trường không có khí dễ cháy. Giới hạn nổ thấp hơn một trăm phần trăm (100% LEL) biểu thị một bầu không khí trong đó khí ở giới hạn dễ cháy thấp hơn của nó. Mối quan hệ giữa phần trăm LEL và phần trăm theo thể tích khác với khí. Ví dụ dưới đây chứng minh tính dễ cháy của Methane (Khí tự nhiên) trong không khí. Ở nồng độ 0-5% Metan trong không khí, hỗn hợp này quá loãng để bắt lửa hoặc cháy. Nồng độ mêtan từ 5% đến 17% sẽ hỗ trợ quá trình đánh lửa và được coi là rất dễ cháy. Ở mức trên 17%, bầu khí quyển quá giàu khí mêtan để bốc cháy.
Cách tính:
Để tính LEL của bất kỳ khí nào trong không khí, hãy chia nồng độ chưa biết cho LEL được liệt kê trong Sổ tay NFPA (Có thể tìm sổ tay này ở trên Internet nhưng cần phải trả tiền mới có thể sử dụng). Ví dụ, nếu bạn lấy 2,5% mêtan trong không khí và chia nó cho 100% LEL mêtan (5%), kết quả là 50% LEL. (2,5% ÷ 5% = 50%) Lý thuyết tương tự có thể được áp dụng cho bất kỳ loại khí nào được liệt kê ở đây. Ngược lại, bạn có thể nhân% LEL của nồng độ chưa biết với 100% LEL để thu được% theo thể tích. (50% LEL mêtan x 5% = 2,5% thể tích).
Điều quan trọng cần nhớ là để cháy và cháy, một ngọn lửa cần có ba yếu tố: nhiệt, nhiên liệu và chất oxy hóa (thường là oxy). Đám cháy có thể được ngăn chặn hoặc dập tắt bằng cách loại bỏ bất kỳ một trong những yếu tố này.
Vì không khí được tạo thành chủ yếu từ 20,9% Oxy với cân bằng là nitơ, nếu bạn lấy Oxy ra khỏi phương trình, metan không còn dễ cháy ở bất kỳ nồng độ nào. Điều này rất quan trọng khi đặt hàng các hỗn hợp không có hàm lượng oxy; không có oxy, LEL không phải là một yếu tố gây cháy nổ.
2. Một số giới hạn cháy nổ để tính LEL trên máy đo khí
– Khí: 100%
– n-Butan: 1,8% thể tích
– Iso-Butan: 1,8% thể tích.
– Ethane: 3% thể tích.
– Etylen: 2,7% thể tích.
– Hexan: 1,2% thể tích.
– Hydro: 4% thể tích
– Mêtan: 5% thể tích.
– Pentan: 1,5% thể tích.
– Propan: 2,2% thể tích.
3. Một số sản phẩm máy đo khí gas đơn vị % LEL
Máy đo nồng độ khí gas XP-3110 ![]() |
|
Máy đo khí gas và khí Oxy XP-3118 ![]() |
|
![]() |
|
Máy đo khí đa chỉ tiêu XP-302M ![]() |
– Tự động điều chỉnh Zero – Thời gian đáp ứng (với ống lấy mẫu khí chiều dài 08m): 40 giây – Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: -10oC đến 40oC, 95% RH – Nguồn điện: 4xAA – Pin khô Alkaline |
Link Website
Link Youtube
Link Facebook
Link Google Driver:
Link Blog
Danh mục: Đo khí gas
Bài viết liên quan: Bật tắt máy XA-4400II
Sử dụng máy dò khí đa chỉ tiêu XP-302M
Thiết bị đo khí đa chỉ tiêu cho bồn bể chứa
Ứng dụng máy đo khí độc cầm tay