Hệ thống đo rò rỉ khí cố định hãng Senko
1. Hệ thống đo rò rỉ khí cố định hãng Senko
Hệ thống đo rò rỉ khí cố định hãng Senko là các thiết bị cố định được dùng để giám sát nồng độ các loại khí:
Khí Oxy O2 Khí Carbon Dioxide CO2
Khí Carbon Monoxide CO Khí Hydrogen Chloride HCl
Khí Sulfur Dioxide SO2 Khí VOC TVOC
Khí Hydrogen H2 Khí Xylene C8H10
Khí Hydrogen Sulfide H2S Khí Hydrogen Peroxide H2O2
Khí Ammonia NH3 Khí Nitrogen Dioxide NO2
Khí Acetylene C2H2 Khí Ethylene Oxide C2H4O
Khí Ethanol C2H5OH Khí Ethylene C2H4
Khí Toluene C7H8 Khí Nitrogen Monoxide NO
Khí Methane CH4 Khí Hydrogen Fluoride HF
Khí Chlorine Cl2 Khí Isobutane C4H10
Khí Methanol CH3OH ….. etc …..
Các loại khí khác xin liên hệ: Hoàn Gas Detector – 0965.07.07.40 (Zalo)
2. Thông số đầu dò dùng cho hệ thống đo rò rỉ khí Senko
- Nguyên lý: Cảm biến xúc tác
- Dải đo: Tùy loại khí
- Tuổi thọ cảm biến: > 5 năm
- Phân dải: Toàn dải / 100
- Lấy mẫu: Khuếch tán
- Sai số: +/-3% toàn dải đo
- Màn hình: LCD 4 số 55W x 30H
- Cảnh báo: đèn LED (Tùy chọn)
- Tín hiệu cảnh báo ra: Tiếp điểm relay (30 VDC max, 5A)
- Mức cảnh báo: Tùy theo khí đo và dải đo
- Tín hiệu ra: 4 – 20mA (Tùy chọn: Hart), Digital: RS-485 (Tùy chọn)
- Giao thức PC: RS-485 (Tùy chọn)
- Cáp nối:
4-20mA và nguồn CVVSB 1.5sq hoặc AWG 20/2,500m tối đa
Cáp truyền dữ liệu RS-485: UL 2919 RS-485 1 cặp/1200m tối đa
- Loại: Cố định treo tường
- Nhiệt độ làm việc: -20 … 50 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 5 đến 95%RH (không sương)
- Nguồn cấp: 9 ~ 34 VDC 600mA
- Vật liệu: Nhôm, thép không gỉ (SS304)
- Kích thước: 150W x 165H x 110D mm
- Khối lượng: 1.9 kg
- Chứng chỉ phòng nổ:
ATEX Ex d IIC T5 Gb IP65
CSA (Under certification)
IECEx Ex d IIC T5 IP65
INMETRO Ex d IIC T5 Gb IP65
Link Website
Link Youtube
Link Facebook
Link Google Driver:
Link Blog
Danh mục:
Khí Oxy O2 Khí Carbon Dioxide CO2
Khí Carbon Monoxide CO Khí Hydrogen Chloride HCl
Khí Sulfur Dioxide SO2 Khí VOC TVOC
Khí Hydrogen H2 Khí Xylene C8H10
Khí Hydrogen Sulfide H2S Khí Hydrogen Peroxide H2O2
Khí Ammonia NH3 Khí Nitrogen Dioxide NO2
Khí Acetylene C2H2 Khí Ethylene Oxide C2H4O
Khí Ethanol C2H5OH Khí Ethylene C2H4
Khí Toluene C7H8 Khí Nitrogen Monoxide NO
Khí Methane CH4 Khí Hydrogen Fluoride HF
Khí Chlorine Cl2 Khí Isobutane C4H10
Khí Methanol CH3OH ….. etc …..