Máy kiểm tra rò rỉ khí có cảm ứng FLZ-0220 Fukuda
I. MÔ TẢ
Máy kiểm tra rò rỉ khí có màn hình cảm ứng FLZ-0220 là sản phẩm đời mới nhất của hãng Fukuda với một số đặc điểm nổi bật sau:
- Phạm vi áp suất hoạt động -90 … 990 KPa
- Nhỏ hơn 44% và nhẹ hơn 20%, khối lượng – 6 kg và kích thước – W160 x D200 x H140 mm
- Biểu tượng thao tác bảng điều khiển dễ dàng
- Thử nghiệm hiệu năng cao với các chức năng hiệu chỉnh phạm vi
- Phương pháp đo tuyến tính phù hợp
- Chức năng tự động hiệu chỉnh
- Máy có thể xử lý áp lực dương và áp lực âm
- Đầu nối đầu vào / đầu ra bên ngoài: sử dụng đầu nối kiểu đẩy vào
- Đầu đọc mã vạch
- Ứng dụng trong công nghệ y tế, công nghiệp điện / điện tử / truyền thông, thực phẩm, hệ thống ô tô và tòa nhà / dịch vụ xây dựng
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KIỂM TRA RÒ RỈ KHÍ FLZ-0220
a. Dải áp
Model | Dải áp suất sử dụng | Dải áp suất thiết lập | Dải áp hiển thị |
LK | -90 … 200 kPa | -90 ~ 200 kPa | -101 ~ 300 kPa |
HB | -90 … 990 kPa | -90 ~ 990 kPa | -101 ~ 990 kPa |
b. Nguồn cấp
Model | Nguồn cấp |
3 | 24 VDC (Bộ chuyển đổi AC – Tùy chọn) |
c. Đồng hồ cảm biến áp suất
Model | Đồng hồ cảm biến áp suất |
1 | Sai số cảm biến: +/- 2% |
d. Cảm biến chênh lệch áp suất *1
Model | Cảm biến chênh lệch áp suất |
2 | +/- 2 kPa: 5V |
3 | +/- 10 kPa: 5V |
e. Thông số kết nối
Model | Thông số kết nối |
1 | NPN đầu vào/đầu ra |
2 | PNP đầu vào/đầu ra |
f. Van thường mở/van thường đóng*2
Model | Thông số kỹ thuật |
1 | Không |
2 | Có |
g. Van đường phụ*3 (Sử dụng với áp suất ngược)
Model | Thông số kỹ thuật |
1 | Không |
2 | Có |
h. Bộ đo lưu lượng *4
Model | Thông số kỹ thuật |
1 | Không |
2 | Có |
III. THÔNG SỐ CHÍNH
Phương pháp kiểm tra | So sánh sản phẩm chuẩn và sản phẩm mẫu
Phương pháp kiểm tra chênh lệch áp suất |
Thể tích kiểm tra | Kiểm tra thể tích bằng tay theo người hiệu chuẩn |
Cảm biến chênh lệch áp suất | VRZ-5500
F.S: 2kPa … Sai số: +/- 0.5%F.s F.S: 10kPa … Sai số: +/- 0.5%F.s |
Số hiển thị chênh lệch áp suất | 2kPa: 0.1 Pa
10 kPa: 1Pa |
Cảm biến đồng hồ áp suất | LK: -0.1 ~ 0.3 MPa (Sai số: +/- 2% F.s)
HB: -0.1 ~ 1 MPa (Sai số: +/- 2% F.S |
Thể tích mẫu kiểm tra | Xấp xỉ 5mL |
Thể tích chuẩn kiểm tra | Xấp xỉ 5mL |
Độ chính xác kiểm tra |
Kiểm tra rò rỉ khí trong vòng +/-5% theo điều kiện rò rỉ 1mL/phút.
Theo tiêu chuẩn 50mL của mẫu bằng dải áp kiểm tra nằm trong toàn dải đo và thiết lập thời gian kiểm tra theo thiết lập tiêu chuẩn |
Khuyến cáo áp suất đầu vào | 300 ~ 400 kPa |
Hiển thị | 4.3 Inch LCD (320 x R.G.B) x 272 dot, cảm ứng màu TFT |
Số nhóm | 0 ~ 31 nhóm (tổng 32) |
Thời gian thiết lập | 0.0 đến 999.9 (bước nhảu 0.1 giây thiết lập phụ thuộc vào mỗi quá trình) |
Đơn vị hiển thị | Đơn vị kiểm tra:
Pa.m3/s, Pa, kPa, Pa/s, kPa/s, mL/s, Pa/min, kPa/min, mmH2O, inH2O (đơn vi mặc định: mL/min) |
Đơn vị áp suất kiểm tra:
MPa, kgf/cm2, psi, bar, cmHg, inHg (Mặc định: kPa) |
|
Tín hiệu đầu ra bên ngoài/ tín hiệu đầu ra bên trong | REMOTE 40P
(Tín hiệu kết nối bên ngoài: NPN/PNP, transitor output, contact input) |
ANALOG SIGNAL 10P (APU Connection signal, analog output) | |
RS-232C 9P (Data output signal) | |
EXT VALVE SIGNAL 10P (Externally Mounted Option Signal) | |
USB Host A Conection | |
Nhiệt độ/ độ ẩm làm việc | 0 ~ 40 độ C; 45 – 85% RH (Không đọng sương) |
Nguồn cấp | 24 VDC +/-10% |
Công suất | Xấp xỉ 80W |
Khí nén cung cấp | Theo tiêu chuẩn ISO 8573-1: 2010
Độ sạch theo tiêu chuẩn: 1, 3, 1 |
Tùy chọn ngoài | Bộ điều áp điện (APU)/ Bộ van phụ/ bộ van xả/ bộ van tắt bật/ bộ đo lưu lượng chuẩn bộ hiệu chuẩn/ USB/ Máy in/ Van giảm áp/ Bình tích áp/ Công tắc áp suất
Liên hệ nếu có các nhu cầu khác |
Kích thước bên ngoài | W160 x H210 x D310 mm (Không bao gồm phần nhô ra) |
Khối lượng: | Xấp xỉ 6kg |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh/ Tiếng Nhật |
Sản phẩm tương tự: Máy kiểm tra rò rỉ khí FLZ-610
Link Website
Link Youtube
Link Facebook
Link Google Driver:
Link Blog
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.